Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ thửa 81 tờ bản đồ 52 - đến hết thửa đất ở đô thị số 12 tờ bản đồ số 42 | 539.000 | 231.000 | 107.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
202 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ cổng chào tổ 2 - đến thửa đất ở đô thị số 17 tờ bản đồ 36 đối diện thửa đất ở đô thị thửa số 19 tờ bản đồ 36 | 924.000 | 385.000 | 184.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
203 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Khu đấu giá tổ 2 (lối vào trụ sở UBND thị trấn mới) - | 770.000 | 308.000 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
204 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 16,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã ba Bưu điện Trạm Bảo vệ thực vật Chi cục thú y đi qua trung tâm hội nghị - đến hết đất chợ (từ thửa đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước thửa số 78 tờ bản đồ 23 và thửa đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nh | 1.232.000 | 539.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
205 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 58.100 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
206 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vén dân tái định cư - Xã Pu Nhi | Các lô từ N34 - đến N52 | 161.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
207 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vén dân tái định cư - Xã Pu Nhi | Các lô từ N53 - đến N70 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
208 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vén dân tái định cư - Xã Pu Nhi | Các lô từ N26 - 1 - đến N28-2 | 238.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
209 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vén dân tái định cư - Xã Pu Nhi | Các lô từ N1 - đến N26 | 207.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
210 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Các bản dọc trục đường huyện lộ - | 192.500 | 112.000 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
211 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Pu Nhi | Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m, hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn - | 338.800 | 177.100 | 100.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
212 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Keo Lôm | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 58.100 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
213 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu tái định cư bãi Huổi Po - Xã Keo Lôm | Đường bê tông có khổ rộng 3 m - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
214 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Ngã ba Trại Bò - Xã Keo Lôm | từ thửa đất số 270 tờ bản đồ 20 (Vàng Quốc Minh - Vừ Thị Dợ) hướng đi trung tâm huyện 1 km - | 246.400 | 169.400 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
215 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Keo Lôm | Các vị trí còn lại bám trục đường QL 12 - | 223.300 | 146.300 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
216 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư - Xã Keo Lôm | từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa số 1 tờ bản đồ 124 thửa số 53 tờ bản đồ 124) | 423.500 | 292.600 | 192.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
217 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trung tâm UBND xã - Xã Keo Lôm | từ đường vào bản Xì Cơ - đến hết đất nhà ông Tuần; đường vào bản Trung Sua 500m) | 385.000 | 215.600 | 154.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
218 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Ngã ba mốc 3X.42 hướng đi Phì Nhừ 1km, hướng đi Mường Luân 3km - | 130.900 | 61.600 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
219 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Các bản còn lại xa trung tâm xã; Đường nhánh và các vị trí còn lại - | 58.100 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
220 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ mốc HIII 099415 - đến giáp xã Chiềng Sơ | 154.000 | 69.300 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |