Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 16,5m - | 2.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường QH 32m (trải nhựa 16m) - | 2.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
105 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) | 92.400 | 65.800 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
106 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Các đường nội trung tâm huyện còn lại - | 192.500 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Khu TDC số 01 và 02: Đường đất 7,6m - | 278.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
108 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 10m - | 1.022.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
109 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 12m - | 1.127.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
110 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 13,5m - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
111 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 16,5m - | 1.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
112 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường QH 32m (trải nhựa 16m) - | 1.631.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
113 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 | từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua | 231.000 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
114 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 | từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
115 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Các đường nội, liên thôn, bản - | 61.600 | 52.800 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
116 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính, - đến cầu Nậm Khăn | 105.600 | 63.200 | 44.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lèng Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính | 75.200 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết | 75.200 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
119 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Chà Tở | Các đường nội, liên thôn, bản - | 75.200 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở | đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng | 88.000 | 66.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |