Trang chủ page 137
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2721 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) | 308.000 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2722 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 8 (Đất nhà Khánh - Phiên) - đến hết đất nhà Dương Vân | 323.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2723 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 02 TDP 8 (Đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (Đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (Đất nhà Oánh Hiền), đối diện đến bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (Đất nhà ông Hiền Thu) | 323.400 | 246.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2724 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 72 TDP 6 (Đất nhà bà Hạnh Quyển) - đến hết SN 32 TDP 7 (Đất hộ ông Mộc - Thể). | 292.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2725 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 05 TDP 6 (Đất nhà bà Thủy) - đến hết SN 43 TDP 7 đất nhà Kiên Bình | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2726 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 93 TDP 4 (Đất nhà ông An Phương), đối diện bên kia đường SN 52 TDP 4 (Đất nhà ông Xa Huấn) - đến hết đất trường Mầm Non đối diện bên kia đường đất nhà Hương - Thi | 400.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2727 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới Thị trấn Mường Chà. | 387.100 | 173.600 | 88.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2728 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 04 TDP 11 (Đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (Đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất ông Lễ Sản. | 1.166.200 | 215.600 | 108.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2729 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) | 1.190.000 | 269.500 | 196.700 | 154.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2730 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông, bà Duy Huyền), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) | 1.785.000 | 423.500 | 269.500 | 196.700 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2731 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ đất ca hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 1 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Binh Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2732 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 30 TDP 5 (Đất nhà Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (Đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường hết đất chợ | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2733 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (Đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01 TDP 5 (Đất nhà Bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (Đất nhà Cương Diệp) | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2734 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực) | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2735 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên) | 1.523.200 | 308.000 | 231.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2736 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường | 387.100 | 154.000 | 81.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2737 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu B - Thị trấn Mường Chà | Khu dân cư đường đi bàn Huổi Xuân - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2738 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau cây xăng số 8 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 32 TDP 3 (Nhà Thanh - Ngọc) - đến hết SN 108 TDP 3 (Nhà Phong - Tuyết) đối diện bên kia đường từ khoảng đất trống sau nhà Thủy - Tiên đến hết SN127 - TDP 3 (nhà Hòa - Tâm) | 369.600 | 246.400 | 176.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2739 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau sân vận động - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 21 TDP 8 (Nhà Sinh - Mai) - đến đất nhà Sản - Chung | 281.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2740 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 - | 140.800 | 101.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |