Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (Đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01 TDP 5 (Đất nhà Bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (Đất nhà Cương Diệp) | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2762 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực) | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2763 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên) | 1.740.800 | 352.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2764 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường | 442.400 | 176.000 | 92.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2765 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu B - Thị trấn Mường Chà | Khu dân cư đường đi bàn Huổi Xuân - | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2766 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau cây xăng số 8 - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 32 TDP 3 (Nhà Thanh - Ngọc) - đến hết SN 108 TDP 3 (Nhà Phong - Tuyết) đối diện bên kia đường từ khoảng đất trống sau nhà Thủy - Tiên đến hết SN127 - TDP 3 (nhà Hòa - Tâm) | 462.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2767 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau sân vận động - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 21 TDP 8 (Nhà Sinh - Mai) - đến đất nhà Sản - Chung | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2768 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 - | 176.000 | 127.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2769 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 | 209.000 | 143.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2770 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà | Khu A, tổ dân phố 7: Khu đất đấu giá và giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua hình thức đấu giá (bổ sung mới) - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2771 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà | Các đường còn lại nội thị hạ tầng Khu A thị trấn Mường Chà - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2772 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà | Khu vực đằng sau nhà thi đấu huyện - đến giáp suối Nậm Mươn | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2773 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường nội thị 5m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 51 TDP 6 (Đất nhà ông Thom Kín) đối diện bên kia đường nhà ông Sương - đến hết SN 49 TDP 6 (Đất bà Phương Hờ) | 308.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2774 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) | 578.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2775 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi). | 385.000 | 248.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2776 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 56 TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh). | 352.000 | 242.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2777 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2778 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 8 (Đất nhà Khánh - Phiên) - đến hết đất nhà Dương Vân | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2779 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 02 TDP 8 (Đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (Đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (Đất nhà Oánh Hiền), đối diện đến bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (Đất nhà ông Hiền Thu) | 462.000 | 352.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2780 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 72 TDP 6 (Đất nhà bà Hạnh Quyển) - đến hết SN 32 TDP 7 (Đất hộ ông Mộc - Thể). | 418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |