Trang chủ page 216
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4302 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4303 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) | 92.400 | 65.800 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4304 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Các đường nội trung tâm huyện còn lại - | 192.500 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4305 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Khu TDC số 01 và 02: Đường đất 7,6m - | 278.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4306 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 10m - | 1.022.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4307 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 12m - | 1.127.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4308 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 13,5m - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4309 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 16,5m - | 1.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4310 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường QH 32m (trải nhựa 16m) - | 1.631.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4311 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 | từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua | 231.000 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4312 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 | từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4313 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Các đường nội, liên thôn, bản - | 61.600 | 52.800 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4314 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính, - đến cầu Nậm Khăn | 105.600 | 63.200 | 44.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4315 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lèng Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính | 75.200 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4316 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Khăn | Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết | 75.200 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4317 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Chà Tở | Các đường nội, liên thôn, bản - | 75.200 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4318 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở | đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng | 88.000 | 66.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4319 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở | đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười (TT xã) | 132.000 | 88.000 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4320 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở | đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu | 88.000 | 66.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |