Trang chủ page 220
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4381 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49 | 70.400 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4382 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng | 84.000 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4383 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân | 84.000 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4384 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng | 96.800 | 66.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4385 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng | 70.400 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4386 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Vàng Đán | Các đường nội, liên thôn, bản - | 61.600 | 52.800 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4387 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Vàng Đán | Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù | 70.400 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4388 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán | đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng | 70.400 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4389 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán | đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2 | 88.000 | 66.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4390 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán | đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh | 70.400 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4391 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ | Đường nội, liên thôn bản còn lại - | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4392 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ | Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3 - | 264.000 | 132.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4393 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4394 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) | 695.200 | 476.800 | 348.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4395 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi | 396.000 | 237.600 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4396 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon | 396.000 | 237.600 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4397 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon | 396.000 | 237.600 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4398 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4399 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Các đường nội trung tâm huyện còn lại - | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4400 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Khu TDC số 01 và 02: Đường đất 7,6m - | 318.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |