Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn tiếp giáp Kho K31 - đến ngã ba đi bản Nà Luống | 1.428.800 | 408.000 | 204.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 - đến Kho K31 | 1.416.000 | 708.000 | 393.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường đi Mường Phăng - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 QL 279 - đến tiếp giáp đường 279B | 1.288.000 | 644.000 | 357.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu - đến giáp xã Nà Nhạn | 4.083.200 | 2.245.600 | 1.020.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cầu bản Xôm - đến cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu | 2.041.600 | 1.020.800 | 561.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ giáp huyện Mường Ảng - đến cầu bản Xôm | 459.200 | 285.600 | 184.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Mường Phăng | Các vị trí còn lại trong xã - | 81.600 | 81.600 | 81.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Mường Phăng | Các trục đường liên, thôn, nội thôn bản và tương đương - | 102.400 | 86.400 | 81.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường đi Nà Tấu - Xã Mường Phăng | Đoạn từ giáp vị trí 3 đường đi Hầm Đại Tướng - đến giáp xã Nà Tấu | 152.800 | 122.400 | 92.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm xã đi Nà Nghè - Xã Mường Phăng | Đoạn từ Ngã ba đi Nà Nhạn - đến giáp ranh xã Pá Khoang | 184.000 | 143.200 | 102.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hầm Đại Tướng - Xã Mường Phăng | Đoạn từ ngã ba đi Nà Tấu - đến hết đường nhựa khu di tích hầm Đại Tướng (Đường đôi) | 184.000 | 143.200 | 102.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm xã đi xã Nà Nhạn - Xã Mường Phăng | Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 đường vào hầm Đại Tướng - đến giáp xã Nà Nhạn | 357.600 | 234.400 | 163.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm xã - Xã Mường Phăng | Đoạn từ ngã ba đi Nà Nhạn, Nà Nghè - đến ngã ba đi Nà Tấu, Hầm Đại tướng Võ Nguyên Giáp | 561.600 | 285.600 | 224.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
994 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Các vị trí còn lại trong xã - | 86.400 | 86.400 | 86.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
995 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 102.400 | 86.400 | 81.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Đoạn từ ngã ba Co Cượm đi qua BQLDA Hồ - đến tiếp giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi ra Nà Nghè | 143.200 | 112.000 | 86.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |