Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Cầu Ván | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh đại lý Bưu điện ấp Tân Lập | 1.300.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 120 (xã Phú Tân) | Đoạn còn lại, từ trung tâm văn hóa xã Phú Tân - đến hết ranh thửa đất số 100, tờ BĐĐC số 7 về bên trái và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 21 về bên phải, xã Phú Lộc - huyện Tân Phú | 420.000 | 210.000 | 160.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 120 (xã Phú Tân) | Đoạn từ trường THCS Phú Tân - đến hết ranh trung tâm văn hóa xã Phú Tân | 420.000 | 210.000 | 160.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 120 (xã Phú Tân) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh trường THCS Phú Tân | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn còn lại, từ cầu Suối Son - đến giáp sông Đồng Nai | 420.000 | 210.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ ngã ba đường WB - đến cầu suối Son | 520.000 | 250.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ mét thứ 500 - đến ngã 3 đường WB | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào - đến hết mét thứ 50C (phía Bắc Quốc lộ 20) | 800.000 | 400.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường ngã ba Phú Lợi - Phú Hòa (thuộc xã Phú Lợi và Phú Hòa) | Đoạn tiếp theo - đến ngã ba cây xăng Phú Hòa | 520.000 | 220.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường ngã ba Phú Lợi - Phú Hòa (thuộc xã Phú Lợi và Phú Hòa) | Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh Trường THCS Phú Lợi | 1.300.000 | 700.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn còn lại, từ mét thứ 1.000 - đến hết ranh thửa đất số 89, tờ BĐĐC số 17 về bên trái và hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17 về bên phải, xã Phú Vinh | 460.000 | 220.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ ngã 3 ấp 4 vào - đến hết mét thứ 1.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ chợ Phú Vinh - đến ngã 3 ấp 4 | 1.300.000 | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh chợ Phú Vinh | 2.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Lợi - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn còn lại, từ ngã tư đường liên xã Phú Lợi - thị trấn Định Quán - đến giáp ranh xã Gia Canh | 700.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Lợi - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Từ chợ Phú Lợi - đến ngã tư đường liên xã Phú Lợi - thị trấn Định Quán | 1.400.000 | 700.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Lợi - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh chợ Phú Lợi | 2.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn còn lại, từ Trường tiểu học Lê Văn Tám - đến hết ranh thửa đất số 334, tờ BĐĐC số 24 về bên trái và hết ranh thửa đất số 335, tờ BĐĐC số 24 về bên phải, xã Phú Vinh | 390.000 | 200.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh phân hiệu Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 390.000 | 200.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết nghĩa trang (ấp Ba Tầng) | 800.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |