Trang chủ page 20
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
381 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 105 | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến cống số 1 | 280.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
382 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại, từ cầu RAP - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 113 về bên trái và hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 113 về bên phải, xã Phú Ngọc | 230.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
383 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ ao cá Huyện ủy - đến cầu RAP | 260.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
384 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ao cá Huyện ủy (phía Nam Quốc lộ 20) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
385 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại (Bắc Quốc lộ 20), từ Trường Tiểu học Phú Ngọc - đến hết dốc Lê Thê (đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Phú Ngọc) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
386 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Từ Quốc lộ 20 - đến hết Trường Tiểu học Phú Ngọc B | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
387 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn còn lại, từ đường WB2 - đến hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 3 về bên trái và hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải, xã La Ngà | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
388 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến đường WB2 | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
389 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Tu viện Thánh Gioan Granda - đến Đường tỉnh 763 | 420.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
390 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn vào 1.000 m (từ Quốc lộ 20 vào) - đến Tu viện Thánh Gioan Granda | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
391 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào 1.000 m - | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
392 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Trong đó: Đoạn từ tim chợ Suối Nho ra mỗi bên 200m - | 1.560.000 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
393 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ giáo xứ Suối Nho - đến giáp ranh xỉ Xuân Bắc, huyện Xuân Lộc | 1.440.000 | 540.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
394 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến hết giáo xứ Suối Nho | 1.020.000 | 420.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
395 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn tiếp theo - đến hết Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 720.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
396 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường tỉnh 763, đoạn qua xã Phú Túc, xã Suối Nho - Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ cây xăng Phú Túc - đến hết Trường THCS Phú Túc | 780.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
397 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ nghĩa địa - đến đồi 3 (đến ranh hồ Trị An) | 540.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
398 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ nghĩa địa - đến Bến Cá (đến hết ranh thửa đất số 268, tờ BĐĐC số 1 về bên trái và đến hết ranh thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 1 về bên trái, xã Phú Cường) | 540.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
399 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Bến Nôm (xã Phú Cường) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh nghĩa địa | 720.000 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
400 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Quốc lộ 20 | Đoạn từ ngã ba 118 - đến giáp ranh huyện Tân Phú | 720.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |