Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768), đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến đường Quang Trung - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - đến đường Quang Trung | 2.100.000 | 900.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
62 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768), đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến đường Quang Trung - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - đến ngã ba đường Kho Mìn | 1.680.000 | 840.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
63 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân liệu 2 (khu phố 4) - đến đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) | 1.320.000 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
64 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp xã Trị An - đến đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) | 960.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
65 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
66 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | Đoạn từ ngã tư Đập Tràn - đến cổng Công ty Thủy điện Trị An) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
67 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Khu định cư khu phố 8 (thị trấn Vĩnh An) | đoạn từ đường Quang Trung - đến ngã ba Điện lực | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
68 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Khu định cư khu phố 1 (thị trấn Vĩnh An) | Các đường còn lại - | 1.029.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
69 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Khu định cư khu phố 1 (thị trấn Vĩnh An) | từ đường Phan Chu Trinh đến đường Võ Văn Tần) - | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
70 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Vĩnh An | - | 1.960.000 | 910.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
71 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường từ Trường TH Cây Gáo cơ sở 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An. Bên trái: hết ranh thửa đất số 694, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An) | 1.470.000 | 770.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
72 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào Mỏ đá Cây Gáo của thị trấn Vĩnh An - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An (thuộc thị trấn Vĩnh An) | 1.470.000 | 770.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
73 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên khu phố 1 - 2 của thị trấn Vĩnh An - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến đường Quang Trung) | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
74 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An (thuộc thị trấn Vĩnh An) - Thị Trấn Vĩnh An | - | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
75 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kho Mìn - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lạc Long Quân - đến Kho Mìn) | 1.400.000 | 700.000 | 600.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
76 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trung tâm Khu phố 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ ngã tư chùa Vĩnh An - đến đường Nguyễn Trung Trực) | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
77 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 762 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom (từ ranh thửa đất số 218, tờ bản đồ số 98, thị trấn Vĩnh An về bên trái)) | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
78 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trần Hữu Trang - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến đường Chu Văn An) | 2.100.000 | 840.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
79 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
80 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Võ Văn Tần - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết ranh chùa Vĩnh An) | 1.400.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |