Trang chủ page 165
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3281 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 9 - ấp 10 Sông Ray | từ Đường tỉnh 764 - đến Đường tỉnh 765 | 980.000 | 455.000 | 350.000 | 315.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3282 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình | Đoạn cách ngã ba giao với Đường tỉnh 765B (- 1.000 m) - đến Đường tỉnh 765B | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3283 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình | Đoạn tiếp giáp đường Xuân Đông - Xuân Tây - đến cách ngã ba giao với Đường tỉnh 765B (- 1.000m) | 770.000 | 385.000 | 315.000 | 245.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3284 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình | Đoạn qua xã Bảo Bình (từ giáp ranh xã Xuân Mỹ - đến đường Long Giao - Bảo Bình) | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3285 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình | Đoạn qua xã Xuân Mỹ (từ Đường tỉnh 764 - đến hết ranh xã Xuân Mỹ) | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3286 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) | từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 764 | 1.120.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3287 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Suối Đục - Cầu Mên | từ Đường tỉnh 773 - đến giáp ranh xã Bình An, huyện Long Thành | 1.400.000 | 700.000 | 616.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3288 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 đi ấp 6 | từ đường Lộ 25 - Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 | 1.400.000 | 700.000 | 616.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3289 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 đi ấp 1 | từ đường Sông Nhạn-Dầu Giây - đến đường Lộ 25 - Sông Nhạn | 1.050.000 | 560.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3290 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Trung tâm ấp 1 | từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây đi qua Trường Tiểu học Sông Nhạn - đến giáp đường cao tốc Phan Thiết - Dầu Giây | 1.260.000 | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3291 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 10 - 11 xã Xuân Tây | từ Đường tỉnh 764 - đến đường Xuân Đông - Xuân Tây | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3292 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 xã Xuân Tây | Đoạn còn lại, từ Đường tỉnh 765 (+1.800 m) - đến đường Chốt Mỹ - Xuân Tây | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3293 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 xã Xuân Tây | Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+1.800 m) - | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3294 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học | từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường) | 1.120.000 | 560.000 | 490.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3295 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Rừng Tre - La Hoa | từ Đường tỉnh 764 - đến đường Suối Lức - Rừng Tre | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3296 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Láng Me - Cọ Dầu | từ Đường tỉnh 779 - đến Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3297 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 6 - 7 Sông Ray | từ Đường tỉnh 764 - đến Đường tỉnh 765B | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3298 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn | Đoạn còn lại, từ khu dân cư hiện hữu ấp 3, xã Sông Nhạn - đến đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3299 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn | Đoạn từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000 m) - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Sông Nhạn | 980.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3300 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn | Đoan từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000 m) - | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |