Trang chủ page 346
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7 | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6902 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6903 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đất Cát | từ Hương lộ 15 - đến giáp ranh thửa đất số 305, tờ BĐĐC số 22, xã Bình Lợi | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6904 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Bình) | Đoạn qua xã Bình Lợi - | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6905 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Bình) | Đoạn qua xã Tân Bình - | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6906 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Bình) | Đoạn qua xã Thạnh Phú Tân Bình, từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Tân Bình và Bình Lợi | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6907 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) | từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh khu dân cư Tín Khải | 6.000.000 | 3.800.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6908 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy đường Trị An | từ Đường tỉnh 768 - đến hết Nhà máy đường Trị An) | 1.600.000 | 800.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6909 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Chánh - Cây Cầy | từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6910 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nhà máy thủy điện Trị An | từ Đường tỉnh 767 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.000.000 | 400.000 | 250.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6911 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6912 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân | 2.300.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6913 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6914 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Trị An, từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6915 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân | Đoạn qua xã Vĩnh Tân, từ Đường tỉnh 767 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân | 2.000.000 | 1.000.000 | 850.000 | 750.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6916 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EURO WOOD CO.LTD) - đến trạm Biến áp 500kv Sông Mây | 2.200.000 | 1.100.000 | 800.000 | 650.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6917 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bến Xúc | Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EURO WOOD CO.LTD) | 3.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6918 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 6 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6919 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú đến hết ranh thửa đất số 442, tờ BĐ ĐC số 3, xã Thiện Tân về bên phải) | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6920 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |