Trang chủ page 362
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7221 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi | từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 234, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7222 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trảng Tranh | từ Đường tỉnh 761 - đến đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7223 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cây Cầy đi Long Thành | từ đường Bình Chánh - Cây Cầy - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 65 về bên phải và hết ranh thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 65 về bên trái, xã Phú Lý | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7224 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh xã Vĩnh Tân với huyện Trảng Bom | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7225 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hóc Lai | từ Đường tỉnh 768 - đến đường xóm Huế | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7226 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường đồi 74 | từ Đường tỉnh 768 - đến Đường tỉnh 768 | 840.000 | 420.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7227 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Xóm Huế | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Hóc Lai | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7228 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài | từ đường Cộ - Cây Xoài - đến đường Trị An - Vĩnh Tân | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7229 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường hồ Mo Nang | từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến đường Cộ - Cây Xoài | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7230 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Suối Ngang | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7231 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kênh N3 | từ ranh giữa Tân An và Thiện Tân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 900.000 | 420.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7232 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kỳ Lân | từ đường Đoàn Văn Cự - đến đường Sở Quýt | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7233 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bùng Binh | từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7234 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại, từ suối Bà Ba - đến hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 197, tờ BĐĐC số 45 về bên trái, xã Thiện Tân | 2.700.000 | 1.080.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7235 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến suối Bà Ba | 2.100.000 | 1.020.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7236 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đường 5 - 7, từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 947, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 948, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Thạnh Phú | 2.700.000 | 1.200.000 | 660.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7237 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại, từ đường D1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 3.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7238 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến đường D1 | 3.900.000 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7239 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7 | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7240 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) | từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |