Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu ranh Vĩnh Thạnh - Quốc lộ 80 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
462 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
463 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
464 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
465 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn kênh Sáu Bầu - kênh Cao Đài | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
466 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Khai - kênh Sáu Bầu (ranh Long Hưng ATân Khánh Trung) | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
467 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B - đường ĐH 68 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
468 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
469 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Bàu Hút - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh | 800.000 | 560.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
470 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Bờ Cao - cầu Bàu Hút | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
471 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn từ cầu Lấp Vò - cầu Bờ Cao | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
472 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 | Đoạn Ngã Ba Thiên Mã (giáp lộ ĐH 64) - cầu Lấp Vò | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
473 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn từ Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) - cầu Lấp Vò | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
474 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh Trung tâm y tế huyện - Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
475 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh Làng (Bình Thạnh Trung) - ranh Trung tâm y tế huyện | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
476 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn chùa Thiên Phước - ranh Làng (Bình Thạnh Trung) | 800.000 | 560.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
477 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
478 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
479 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 | Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông | 600.000 | 450.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
480 | Đồng Tháp | Huyện Lấp Vò | Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 | Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |