STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang | Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy | 1.524.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang | Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc) | 1.524.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang | Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang | Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc) | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang | Nhà Tân Vân - đến hết cổng vào Huyện ủy | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hà Giang | Huyện Hoàng Su Phì | Đường Nguyễn Tất Thành - Đường loại I - Thị trấn Vinh Quang | Từ bưu điện huyện - đến nhà bà Trinh (Ngọc Cúc) | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |