STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường 3-2 - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc | - | 2.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường 3-2 - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc | - | 1.538.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường 3-2 - Đường loại II - Thị trấn Mèo Vạc | - | 2.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |