STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ | Đất bám trục đường chính từ đầu thôn Lũng Làn - đến hết thôn Lũng Làn | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ | Đất bám trục đường từ ngã ba Chợ cũ - đến mốc 504 | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ | Đất bám trục đường chính từ đầu thôn Lũng Làn - đến hết thôn Lũng Làn | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM- DV nông thôn |
4 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ | Đất bám trục đường từ ngã ba Chợ cũ - đến mốc 504 | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM- DV nông thôn |
5 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ | Đất bám trục đường chính từ đầu thôn Lũng Làn - đến hết thôn Lũng Làn | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường loại 2 - Xã Sơn Vĩ | Đất bám trục đường từ ngã ba Chợ cũ - đến mốc 504 | 296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |