STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Lộc Viễn Tài - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Phan Bội Châu) | 3.663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Lộc Viễn Tài - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Phan Bội Châu) | 2.198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Lộc Viễn Tài - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | đoạn từ ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến ngã tư đường Phan Bội Châu) | 3.663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |