STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | từ đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc - đến ngã ba đường rẽ đi xã Niêm Sơn - Khâu Vai | 3.663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | từ ngã tư UBND huyện - đến ngã ba đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc) | 3.663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | từ đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc - đến ngã ba đường rẽ đi xã Niêm Sơn - Khâu Vai | 3.198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | từ ngã tư UBND huyện - đến ngã ba đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc) | 2.198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | từ đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc - đến ngã ba đường rẽ đi xã Niêm Sơn - Khâu Vai | 3.663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Phan Đình Phùng QL 4C - Đường loại I - Thị trấn Mèo Vạc | từ ngã tư UBND huyện - đến ngã ba đường bê tông rẽ vào khu hạnh phúc) | 3.663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |