STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Thanh Niên - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc | từ Trạm y tế thị trấn - đến Trường Nội trú) | 1.795.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Thanh Niên - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc | từ Trạm y tế thị trấn - đến Trường Nội trú) | 1.077.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Mèo Vạc | Đường Thanh Niên - Đường loại III - Thị trấn Mèo Vạc | từ Trạm y tế thị trấn - đến Trường Nội trú) | 1.795.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |