STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Trục đường trung tâm xã - Đường loại III - Xã Sủng Thài | Từ nhà ông Lềnh (trạm hạ thế) - Đến ngã ba đường đi xóm Hồng Ngài A | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Xã Lao và Chải | Đường từ điểm dừng chân thôn Ngán Chải qua nhà Lù Mí Và 500m - | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Quốc Lộ 4C - Đường loại II - Xã Lao và Chải | Từ nhà ông Tắp - Đến hết điểm Bưu điện văn hoá xã Lao Và Chải | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê | Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Xã Đông Minh | Đường từ ngã ba đường đi UBND xã qua sân vận động - Đến ngã ba đường đi xã Ngam La | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Xã Ngọc Long | Đường từ Trường cấp I - Đến điểm trường mầm non xóm Nà Kệt và dọc theo hai bên đường các trục đường nhánh của Khu trung tâm | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Xã Mậu Long | Từ ngã ba đường đi vào UBND xã - Đến Chợ trung tâm xã | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường trục đường chính - Đường loại II - Xã Đường Thượng | Từ Đập tràn thôn Cờ Tẩu - Đến hết nhà Bà Vá thôn Sảng Pả II | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Xã Du Già | Đường từ Ngã ba đường rẽ đi Du Tiến - Đến Cầu Nà Liên | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường tỉnh lộ 176B - Đường loại I - Xã Du Già | Từ Khe Suối cạn - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Khau Rịa | 424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Xã Lũng Hồ | Đường từ sau Trạm y tế lên Trường học - | 421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Trục đường nhựa qua khu trung tâm xã - Xã Lũng Hồ | Từ đất hàng năm nhà ông Lù Mí Thề - Đến hết đoạn đường nhựa (Chân dốc Bản Cáp) | 421.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại II - Xã Bạch Đích | Đường từ đường rẽ cổng Trường Bạch Đích - Đến đường cổng lên Trạm Biên phòng | 585.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường khu vực chợ bản Muồng - Đường loại II - Xã Bạch Đích | Từ nhà ông Lù Khố Hoà - Đến hết Trường tiểu học | 585.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Tỉnh lộ 176 - Đường loại I - Xã Mậu Duệ | Từ nhà Minh Thọ - Đến Cầu Nậm Tăm | 779.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường QL4C - Đường loại II - Xã Hữu Vinh | Từ xưởng gạch nhà ông Đức - Đến hết đường giáp xã Vần Chải (H. Đồng Văn) | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Trục đường TL176 - Đường loại II - Xã Hữu Vinh | Từ bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) - Đến cầu Muôn Vải | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Trục đường Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Hữu Vinh | Từ ngã ba Trường Nội trú - Đến xưởng gạch nhà ông Đức và dọc theo đường tỉnh lộ 176 từ nhà ông Vân đến hết bãi làm gạch nhà ông Bảy (Đường đi Mậu Duệ) | 779.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Khu dân cư phía sau Tòa án nhân dân huyện Yên Minh - | 1.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại III - Thị trấn Yên Minh | Ngõ 25 đường Trần Hưng Đạo - Đến hết thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh | 1.182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |