STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê | Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê | Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 | 178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
3 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường QL4C - Đường loại II - Xã Na Khê | Từ giáp xã Cán Tỷ - Đến Km86+300 | 297.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |