STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh | 2.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
5 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Hồng Phong - Đến kè suối Phắc Nghè | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trần Phú - Đến kè suối Phắc Nghè | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Trường Chinh - Đến hết kè suối Phắc Nghè | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường loại I - Thị trấn Yên Minh | Đường Lê Quý Đôn - Đến Ngõ 25 thôn Nà Tèn thị trấn Yên Minh | 4.662.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |