STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) | 1.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) | 3.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Hà Giang | Huyện Yên Minh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường loại II - Thị trấn Yên Minh | Từ Ngõ 25 thôn Nà Tèn - Đến Ngõ 66 (đường lên Ban quản lý rừng) | 3.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |