Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
402 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) - đến hết địa phận xã Thi Sơn | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
403 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | Đoạn từ chợ Quyển Sơn - đến đầu địa giới xã Thanh Sơn (thửa 122, tờ 7) | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.550.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
404 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn | từ Chợ Quyển - đến cầu Quế | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
405 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
406 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
407 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn | Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
408 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá | Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
409 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn, phường Đồng Hoá (trước đây là xã Đồng Hóa) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ dưới 13 mét - | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
410 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn, phường Đồng Hoá (trước đây là xã Đồng Hóa) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét - | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
411 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Xã Thanh Sơn, phường Đồng Hoá (trước đây là xã Đồng Hóa) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên - | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
412 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa | Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
413 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
414 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
415 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
416 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu | Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
417 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh | Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
418 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy | Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
419 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ | Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy | 2.600.000 | 1.820.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
420 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương | Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |