Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B - | 440.000 | 308.000 | 220.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Tuyến đường từ đường ĐT494 (đường QL.21A cũ) - đến đầu thôn Bút Phong, xã Liên Sơn | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại - | 408.000 | 285.600 | 204.000 | 122.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
507 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
508 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
509 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 - | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
510 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
511 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
512 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 560.000 | 392.000 | 280.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
513 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
514 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
515 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
516 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 - | 688.000 | 481.600 | 344.000 | 206.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
517 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại - | 256.000 | 179.200 | 128.000 | 76.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
518 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn - | 344.000 | 240.800 | 172.000 | 103.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
519 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
520 | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 - | 424.000 | 296.800 | 212.000 | 127.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |