Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Văn Kiệt | - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
102 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Võ Nguyên Giáp | - | 4.733.000 | 3.534.000 | 2.577.000 | 1.991.000 | 0 | Đất TM-DV |
103 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết Phù Linh (không bao gồm đường Ngô Chi Lan) | 7.032.000 | 5.252.000 | 3.830.000 | 2.960.000 | 0 | Đất TM-DV |
104 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 3 | Đoạn thuộc các xã Tân Minh, Trung Giã, Hồng Kỳ - | 6.483.000 | 4.775.000 | 3.477.000 | 2.682.000 | 0 | Đất TM-DV |
105 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Quốc Lộ 2 vào sân bay Nội Bài - | 5.072.000 | 3.787.000 | 2.763.000 | 2.135.000 | 0 | Đất TM-DV |
106 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phù Lỗ - đến hết địa phận xã Phú Minh | 5.963.000 | 4.453.000 | 3.249.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
107 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Quốc lộ 2 | Đoạn từ Phú Cường - đến hết địa phận xã Tân Dân | 5.706.000 | 4.260.000 | 3.108.000 | 2.402.000 | 0 | Đất TM-DV |
108 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Trần Thị Bắc - Thị Trấn Sóc Sơn | Từ ngã ba giao đường Ngô Chi Lan đối diện trụ sở Công an huyện Sóc Sơn (tổ dân phố 5 thị trấn Sóc Sơn) - đến ngã ba giao cắt tại ngõ 60 đường Núi Đôi (tổ dân phố 2 thị trấn Sóc Sơn) | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
109 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Thân Nhân Chung - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
110 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Núi Đôi - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.353.000 | 5.934.000 | 3.804.000 | 3.481.000 | 0 | Đất TM-DV |
111 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Ngô Chi Lan - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 9.232.000 | 6.463.000 | 4.286.000 | 3.482.000 | 0 | Đất TM-DV |
112 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Lưu Nhân Chú - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
113 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Khuông Việt - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.352.000 | 5.935.000 | 3.624.000 | 3.185.000 | 0 | Đất TM-DV |
114 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường vành đai thị trấn - Thị Trấn Sóc Sơn | từ điểm đầu nối với đường Quốc lộ 3, đi qua Trường THPT Lạc Long Quân - đến đường Núi Đôi | 6.329.000 | 4.431.000 | 2.746.000 | 2.413.000 | 0 | Đất TM-DV |
115 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Quốc lộ 3 qua địa phận thị trấn - Thị Trấn Sóc Sơn | từ điểm đầu tại ngã 4 Thị trấn Sóc Sơn - đến địa phận thôn Phù Mã, xã Phù Linh | 9.232.000 | 6.463.000 | 4.286.000 | 3.428.000 | 0 | Đất TM-DV |
116 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Đường Đa Phúc - Thị Trấn Sóc Sơn | - | 8.353.000 | 5.934.000 | 3.804.000 | 3.481.000 | 0 | Đất TM-DV |
117 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Thu | - | 1.815.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
118 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Giang | - | 1.815.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
119 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Việt Long | - | 1.815.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
120 | Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Giã | - | 1.997.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |