Trang chủ page 336
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6701 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đoạn qua xã Thanh Mỹ - | 2.251.000 | 1.860.000 | 1.512.000 | 1.427.000 | 0 | Đất TM-DV |
6702 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đoạn qua phường Trung Hưng - | 3.564.000 | 2.792.000 | 2.251.000 | 2.114.000 | 0 | Đất TM-DV |
6703 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | - | 3.604.000 | 2.379.000 | 1.505.000 | 1.171.000 | 0 | Đất TM-DV |
6704 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Từ ngõ đi vào khu cầu 10 - đến giáp Trung đoàn 916 | 1.876.000 | 1.550.000 | 1.260.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM-DV |
6705 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Đoạn từ Quốc lộ 21 - đến ngõ đi vào khu cầu 10 | 2.064.000 | 1.705.000 | 1.386.000 | 1.308.000 | 0 | Đất TM-DV |
6706 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường đôi (Từ Quốc lộ 21 đến giáp công ty du lịch Sơn Tây | - | 2.750.000 | 2.215.000 | 1.792.000 | 1.687.000 | 0 | Đất TM-DV |
6707 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | - | 2.377.000 | 1.808.000 | 1.470.000 | 1.387.000 | 0 | Đất TM-DV |
6708 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Cổng Ô | - | 3.452.000 | 2.596.000 | 2.092.000 | 1.965.000 | 0 | Đất TM-DV |
6709 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Trung Sơn Trầm - | 4.192.000 | 3.476.000 | 3.219.000 | 2.959.000 | 0 | Đất TM-DV |
6710 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Đoạn từ Cầu Quan - đến cầu Hòa Lạc | 2.941.000 | 2.368.000 | 1.917.000 | 1.804.000 | 0 | Đất TM-DV |
6711 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn - | 5.410.000 | 4.112.000 | 3.265.000 | 3.014.000 | 0 | Đất TM-DV |
6712 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm - | 3.465.000 | 2.714.000 | 2.187.000 | 2.054.000 | 0 | Đất TM-DV |
6713 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Xuân Khanh | Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh | 5.698.000 | 3.761.000 | 2.380.000 | 2.123.000 | 0 | Đất TM-DV |
6714 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Quốc lộ 32 - Cuối phố | 6.941.000 | 4.582.000 | 2.900.000 | 2.585.000 | 0 | Đất TM-DV |
6715 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32 | 11.466.000 | 6.839.000 | 4.328.000 | 3.859.000 | 0 | Đất TM-DV |
6716 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 4.352.000 | 2.872.000 | 1.818.000 | 1.414.000 | 0 | Đất TM-DV |
6717 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trần Hưng Đạo | Đầu phố - Cuối phố | 6.216.000 | 4.104.000 | 2.597.000 | 2.316.000 | 0 | Đất TM-DV |
6718 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thuần Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 6.735.000 | 4.445.000 | 2.814.000 | 2.509.000 | 0 | Đất TM-DV |
6719 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thanh Vỵ | Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc | 8.910.000 | 5.881.000 | 3.723.000 | 3.319.000 | 0 | Đất TM-DV |
6720 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 2.626.000 | 2.142.000 | 1.737.000 | 1.637.000 | 0 | Đất TM-DV |