Trang chủ page 339
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6761 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Phú Thịnh | Mặt cắt đường 13,5m - 19,5m - | 11.385.000 | 7.514.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6762 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Thiên Mã | Mặt cắt đường 17,5m - | 12.334.000 | 9.374.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6763 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Xuân Sơn | - | 1.939.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6764 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Thanh Mỹ | - | 1.939.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6765 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Sơn Đông | - | 1.939.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6766 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Kim Sơn | - | 1.939.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6767 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Đường Lâm | - | 1.939.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6768 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Cổ Đông | - | 1.939.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6769 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Vân Gia | - | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | 0 | Đất ở |
6770 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 82 (418) thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ Đông | - | 10.285.000 | 7.919.000 | 6.265.000 | 5.797.000 | 0 | Đất ở |
6771 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 416 | từ Ngã tư Tùng Thiện - đến hết địa phận thị xã Sơn Tây | 12.705.000 | 9.656.000 | 7.623.000 | 7.046.000 | 0 | Đất ở |
6772 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B) thuộc địa bàn xã Xuân Sơn | - | 9.075.000 | 7.079.000 | 5.610.000 | 5.198.000 | 0 | Đất ở |
6773 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Từ Học viện Ngân hàng - đến Xuân Khanh - Ngã ba Vị Thủy | 19.608.000 | 12.941.000 | 8.021.000 | 6.239.000 | 0 | Đất ở |
6774 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ) | Từ ngã ba Vị Thủy - đến hết địa phận xã Xuân Sơn | 9.075.000 | 7.079.000 | 5.610.000 | 5.198.000 | 0 | Đất ở |
6775 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ đình Phù Sa - đến chân đê Đại Hà | 12.375.000 | 9.281.000 | 7.313.000 | 6.750.000 | 0 | Đất ở |
6776 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ ngã tư Lê Lợi - đến đính Phù Sa | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | 0 | Đất ở |
6777 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phố Tiền Huân | - | 13.613.000 | 10.209.000 | 8.044.000 | 7.425.000 | 0 | Đất ở |
6778 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào trường Học viện Phòng không - | 14.117.000 | 10.165.000 | 7.957.000 | 7.315.000 | 0 | Đất ở |
6779 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Đường từ quốc lộ 21 - đến giáp trường Lục Quân | 9.983.000 | 7.687.000 | 6.080.000 | 5.627.000 | 0 | Đất ở |
6780 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đoạn qua xã Đường Lâm - | 11.798.000 | 8.966.000 | 7.079.000 | 6.542.000 | 0 | Đất ở |