Trang chủ page 341
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6801 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu nhà ở Phú Thịnh | Mặt cắt đường 13,5m - 19,5m - | 2.414.000 | 1.593.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6802 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu đô thị Thiên Mã | Mặt cắt đường 17,5m - | 1.649.000 | 1.345.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6803 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Xuân Sơn | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6804 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Thanh Mỹ | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6805 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Sơn Đông | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6806 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Kim Sơn | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6807 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Đường Lâm | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6808 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Khu dân cư nông thôn Xã Cổ Đông | - | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6809 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Vân Gia | - | 1.903.000 | 1.533.000 | 1.282.000 | 1.207.000 | 0 | Đất SX-KD |
6810 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 82 (418) thuộc địa bàn xã Sơn Đông, Cổ Đông | - | 1.438.000 | 1.189.000 | 998.000 | 942.000 | 0 | Đất SX-KD |
6811 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 416 | từ Ngã tư Tùng Thiện - đến hết địa phận thị xã Sơn Tây | 1.776.000 | 1.449.000 | 1.214.000 | 1.145.000 | 0 | Đất SX-KD |
6812 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (tỉnh lộ 87B) thuộc địa bàn xã Xuân Sơn | - | 1.298.000 | 1.086.000 | 914.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD |
6813 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | tỉnh lộ 414 (87A cũ) | Từ Học viện Ngân hàng - đến Xuân Khanh - Ngã ba Vị Thủy | 4.156.000 | 2.744.000 | 1.795.000 | 1.601.000 | 0 | Đất SX-KD |
6814 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Tỉnh lộ 413 (tỉnh lộ 88 cũ) | Từ ngã ba Vị Thủy - đến hết địa phận xã Xuân Sơn | 1.298.000 | 1.086.000 | 914.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD |
6815 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ đình Phù Sa - đến chân đê Đại Hà | 1.903.000 | 1.533.000 | 1.282.000 | 1.207.000 | 0 | Đất SX-KD |
6816 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phù Sa | Đoạn từ ngã tư Lê Lợi - đến đính Phù Sa | 2.093.000 | 1.686.000 | 1.410.000 | 1.328.000 | 0 | Đất SX-KD |
6817 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phố Tiền Huân | - | 1.903.000 | 1.533.000 | 1.282.000 | 1.207.000 | 0 | Đất SX-KD |
6818 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Đường từ Quốc lộ 21 vào trường Học viện Phòng không - | 2.249.000 | 1.864.000 | 1.785.000 | 1.640.000 | 0 | Đất SX-KD |
6819 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây | Đường từ quốc lộ 21 - đến giáp trường Lục Quân | 1.395.000 | 1.154.000 | 970.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD |
6820 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đoạn qua xã Đường Lâm - | 1.649.000 | 1.345.000 | 1.128.000 | 1.063.000 | 0 | Đất SX-KD |