Trang chủ page 342
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6821 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đoạn qua xã Thanh Mỹ - | 1.523.000 | 1.259.000 | 1.057.000 | 997.000 | 0 | Đất SX-KD |
6822 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | Đoạn qua phường Trung Hưng - | 2.410.000 | 1.889.000 | 1.574.000 | 1.477.000 | 0 | Đất SX-KD |
6823 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường tránh Quốc lộ 32 | - | 2.681.000 | 1.770.000 | 1.158.000 | 901.000 | 0 | Đất SX-KD |
6824 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Từ ngõ đi vào khu cầu 10 - đến giáp Trung đoàn 916 | 1.395.000 | 1.154.000 | 970.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD |
6825 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường Quốc lộ 21 đi Trung đoàn 916 | Đoạn từ Quốc lộ 21 - đến ngõ đi vào khu cầu 10 | 1.395.000 | 1.154.000 | 970.000 | 914.000 | 0 | Đất SX-KD |
6826 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đường đôi (Từ Quốc lộ 21 đến giáp công ty du lịch Sơn Tây | - | 1.861.000 | 1.498.000 | 1.254.000 | 1.180.000 | 0 | Đất SX-KD |
6827 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Đền Và | - | 1.608.000 | 1.224.000 | 1.027.000 | 970.000 | 0 | Đất SX-KD |
6828 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Cổng Ô | - | 2.335.000 | 1.756.000 | 1.463.000 | 1.374.000 | 0 | Đất SX-KD |
6829 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Trung Sơn Trầm - | 2.713.000 | 2.249.000 | 2.153.000 | 1.979.000 | 0 | Đất SX-KD |
6830 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc Lộ 21 | Đoạn từ Cầu Quan - đến cầu Hòa Lạc | 1.903.000 | 1.533.000 | 1.282.000 | 1.207.000 | 0 | Đất SX-KD |
6831 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn từ Chôt Nghệ qua địa phận phường Viên Sơn - | 3.500.000 | 2.660.000 | 2.184.000 | 2.016.000 | 0 | Đất SX-KD |
6832 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Quốc lộ 32 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đường Lâm - | 2.241.000 | 1.756.000 | 1.463.000 | 1.374.000 | 0 | Đất SX-KD |
6833 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Xuân Khanh | Giáp Ngã Ba Vị Thủy - Ngã ba Xuân Khanh | 3.686.000 | 2.434.000 | 1.592.000 | 1.420.000 | 0 | Đất SX-KD |
6834 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Quốc lộ 32 - Cuối phố | 4.491.000 | 2.965.000 | 1.939.000 | 1.729.000 | 0 | Đất SX-KD |
6835 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trưng Vương | Phạm Ngũ Lão - Quốc lộ 32 | 7.419.000 | 4.425.000 | 2.896.000 | 2.581.000 | 0 | Đất SX-KD |
6836 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trạng Trình | Đầu phố - Cuối phố | 2.815.000 | 1.859.000 | 1.216.000 | 947.000 | 0 | Đất SX-KD |
6837 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Trần Hưng Đạo | Đầu phố - Cuối phố | 4.023.000 | 2.655.000 | 1.738.000 | 1.549.000 | 0 | Đất SX-KD |
6838 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thuần Nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 4.358.000 | 2.876.000 | 1.882.000 | 1.678.000 | 0 | Đất SX-KD |
6839 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Thanh Vỵ | Đầu phố (Ngã tư viện 105) - Hết địa phận phường Sơn Lộc | 5.765.000 | 3.805.000 | 2.490.000 | 2.220.000 | 0 | Đất SX-KD |
6840 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Sơn Lộc | Đầu phố - Cuối phố | 1.776.000 | 1.449.000 | 1.214.000 | 1.145.000 | 0 | Đất SX-KD |