Trang chủ page 373
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7441 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Tựu Liệt | từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 64.032.000 | 37.139.000 | 29.146.000 | 26.110.000 | 0 | Đất ở |
7442 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bặc (đoạn qua thị trấn Văn Điển) | - | 58.696.000 | 36.418.000 | 30.360.000 | 26.148.000 | 0 | Đất ở |
7443 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường vào Công An huyện Thanh Trì | từ giáp đường Ngọc Hồi đi qua BCHQS - đến trung tâm văn hóa huyện) | 52.026.000 | 32.256.000 | 25.654.000 | 23.187.000 | 0 | Đất ở |
7444 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Phan Trọng Tuệ | từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 64.032.000 | 37.139.000 | 29.146.000 | 26.110.000 | 0 | Đất ở |
7445 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi | Phía đi qua đường tầu - | 54.694.000 | 33.363.000 | 26.451.000 | 23.858.000 | 0 | Đất ở |
7446 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi | Phía đối diện đường tầu - | 73.370.000 | 41.821.000 | 32.700.000 | 29.222.000 | 0 | Đất ở |
7447 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm | - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7448 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm | - | 182.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7449 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm | - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7450 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm | - | 155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
7451 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7452 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | - | 218.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7453 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7454 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | - | 186.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
7455 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m - | 11.981.000 | 8.387.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7456 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m - | 12.442.000 | 8.548.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7457 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m - | 12.902.000 | 8.709.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7458 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m - | 13.056.000 | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7459 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Đặng Xá | Mặt cắt đường 11,5m - | 8.294.000 | 5.972.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7460 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Đặng Xá | Mặt cắt đường 13,5m - | 9.216.000 | 6.543.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |