Trang chủ page 50
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
981 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 115.058.000 | 64.432.000 | 49.858.000 | 44.439.000 | 0 | Đất ở |
982 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | 0 | Đất ở |
983 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 107.123.000 | 59.989.000 | 46.420.000 | 41.374.000 | 0 | Đất ở |
984 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 286.124.000 | 143.062.000 | 107.815.000 | 94.338.000 | 0 | Đất ở |
985 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 355.488.000 | 170.634.000 | 127.254.000 | 110.510.000 | 0 | Đất ở |
986 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
987 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
988 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
989 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Q. Đống Đa | - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa nước |
990 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa - | 31.767.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | 0 | Đất SX - KD |
991 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | 0 | Đất SX - KD |
992 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | 0 | Đất SX - KD |
993 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 54.227.000 | 25.080.000 | 19.238.000 | 15.931.000 | 0 | Đất SX - KD |
994 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 35.433.000 | 19.672.000 | 15.054.000 | 13.342.000 | 0 | Đất SX - KD |
995 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 33.318.000 | 18.682.000 | 14.327.000 | 12.771.000 | 0 | Đất SX - KD |
996 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa - | 31.768.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | 0 | Đất SX - KD |
997 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 29.323.000 | 16.860.000 | 13.057.000 | 11.632.000 | 0 | Đất SX - KD |
998 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | 0 | Đất SX - KD |
999 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 46.408.000 | 23.204.000 | 17.585.000 | 14.623.000 | 0 | Đất SX - KD |
1000 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 35.433.000 | 19.672.000 | 15.054.000 | 13.342.000 | 0 | Đất SX - KD |