Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | 0 | Đất SX - KD |
1102 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | 0 | Đất SX - KD |
1103 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | 0 | Đất SX - KD |
1104 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | 0 | Đất SX - KD |
1105 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 44.368.000 | 22.799.000 | 17.369.000 | 14.551.000 | 0 | Đất SX - KD |
1106 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 51.762.000 | 24.649.000 | 18.864.000 | 15.701.000 | 0 | Đất SX - KD |
1107 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | 0 | Đất SX - KD |
1108 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | 0 | Đất SX - KD |
1109 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 47.651.000 | 23.826.000 | 18.056.000 | 15.015.000 | 0 | Đất SX - KD |
1110 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | 0 | Đất SX - KD |
1111 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | 0 | Đất SX - KD |
1112 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | 0 | Đất SX - KD |
1113 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 54.029.000 | 25.729.000 | 19.691.000 | 16.389.000 | 0 | Đất SX - KD |
1114 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 60.687.000 | 27.308.000 | 19.824.000 | 16.992.000 | 0 | Đất SX - KD |
1115 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | 0 | Đất SX - KD |
1116 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 20.160.000 | 12.768.000 | 10.206.000 | 9.124.000 | 0 | Đất SX - KD |
1117 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | 0 | Đất SX - KD |
1118 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | 0 | Đất SX - KD |
1119 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 18.083.000 | 13.912.000 | 12.373.000 | 0 | Đất SX - KD |
1120 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 36.655.000 | 20.160.000 | 15.395.000 | 13.513.000 | 0 | Đất SX - KD |