Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | 0 | Đất ở |
182 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | 0 | Đất ở |
183 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 261.855.000 | 130.928.000 | 98.670.000 | 86.336.000 | 0 | Đất ở |
184 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 186.473.000 | 96.966.000 | 73.778.000 | 64.995.000 | 0 | Đất ở |
185 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 142.830.000 | 77.128.000 | 59.202.000 | 52.475.000 | 0 | Đất ở |
186 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 45.207.000 | 22.970.000 | 17.562.000 | 14.596.000 | 0 | Đất SX - KD |
187 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | 0 | Đất SX - KD |
188 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 23.215.000 | 14.173.000 | 11.061.000 | 10.035.000 | 0 | Đất SX - KD |
189 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 28.102.000 | 16.250.000 | 12.772.000 | 11.404.000 | 0 | Đất SX - KD |
190 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 44.368.000 | 22.799.000 | 17.369.000 | 14.551.000 | 0 | Đất SX - KD |
191 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 51.762.000 | 24.649.000 | 18.864.000 | 15.701.000 | 0 | Đất SX - KD |
192 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | 0 | Đất SX - KD |
193 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng - | 58.647.000 | 26.696.000 | 19.729.000 | 16.878.000 | 0 | Đất SX - KD |
194 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 47.651.000 | 23.826.000 | 18.056.000 | 15.015.000 | 0 | Đất SX - KD |
195 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | 0 | Đất SX - KD |
196 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 46.428.000 | 23.215.000 | 17.903.000 | 14.711.000 | 0 | Đất SX - KD |
197 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 30.545.000 | 17.473.000 | 13.456.000 | 11.974.000 | 0 | Đất SX - KD |
198 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 54.029.000 | 25.729.000 | 19.691.000 | 16.389.000 | 0 | Đất SX - KD |
199 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Giáp quận Hoàn Kiếm - Trần Nhân Tông | 60.687.000 | 27.308.000 | 19.824.000 | 16.992.000 | 0 | Đất SX - KD |
200 | Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 50.094.000 | 24.069.000 | 18.473.000 | 15.451.000 | 0 | Đất SX - KD |