Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Số nhà 76 (vườn hoa chéo) - Chốt nghệ | 14.641.000 | 9.664.000 | 6.117.000 | 5.452.000 | 0 | Đất TM-DV |
62 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Khắc Khoan | Đầu phố (Ngã tư bưu điện) - Số nhà 76 (vườn hoa chéo) | 20.972.000 | 13.841.000 | 7.789.000 | 6.816.000 | 0 | Đất TM-DV |
63 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phùng Hưng | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
64 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Thịnh | Km 44+250 Quốc lộ 32 Ngã ba Ngô Quyền đi qua phường Phú Thịnh - Km 45+850 Quốc lộ 32 Ngã ba đường đi bến đò Yên Thịnh, Phú Thịnh | 5.698.000 | 3.761.000 | 2.380.000 | 2.123.000 | 0 | Đất TM-DV |
65 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Nhi | Quốc lộ 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba - Ngã tư đường Lê lợi | 5.472.000 | 3.420.000 | 2.165.000 | 1.685.000 | 0 | Đất TM-DV |
66 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Quốc Lộ 32 - Chân đê Đại Hà | 4.144.000 | 2.735.000 | 1.731.000 | 1.347.000 | 0 | Đất TM-DV |
67 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phú Hà | Đinh Tiên Hoàng - Quốc Lộ 32 | 6.216.000 | 4.104.000 | 2.597.000 | 2.316.000 | 0 | Đất TM-DV |
68 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phó Đức Chính | Đầu phố - Cuối phố | 11.500.000 | 7.591.000 | 4.803.000 | 4.283.000 | 0 | Đất TM-DV |
69 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phố Cầu Hang | Đường tỉnh lộ 414 - Trường cao đẳng kỹ thuật và công nghệ ô tô | 4.144.000 | 2.735.000 | 1.731.000 | 1.347.000 | 0 | Đất TM-DV |
70 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phan Chu Trinh | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
71 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Ngũ Lão | Đầu phố - Cuối phố | 20.972.000 | 13.841.000 | 7.789.000 | 6.816.000 | 0 | Đất TM-DV |
72 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Phạm Hồng Thái | Đầu phố - Cuối phố | 18.209.000 | 12.019.000 | 7.272.000 | 5.919.000 | 0 | Đất TM-DV |
73 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Nguyễn Thái Học | Đầu phố (sân vận động) - Cuối phố | 14.818.000 | 9.779.000 | 5.917.000 | 4.817.000 | 0 | Đất TM-DV |
74 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Ngô Quyền | Đầu phố - Cuối phố | 6.216.000 | 4.104.000 | 2.597.000 | 2.316.000 | 0 | Đất TM-DV |
75 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Mỹ Trung | Ngã ba giao cắt phố Hữu Nghị, đối diện số nhà 119 Hữu Nghị - Cổng Công ty TNHH MTV Thông tin M3 ) | 3.768.000 | 2.462.000 | 1.558.000 | 1.212.000 | 0 | Đất TM-DV |
76 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Quý Đôn | Đầu phố - Cuối phố | 14.818.000 | 9.779.000 | 5.917.000 | 4.817.000 | 0 | Đất TM-DV |
77 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Ngã tư giao Quốc lộ 32 - Giáp cảng Sơn Tây | 8.288.000 | 5.471.000 | 3.462.000 | 3.087.000 | 0 | Đất TM-DV |
78 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lợi | Trung tâm vườn hoa - Ngã tư giao Quốc lộ 32 | 12.225.000 | 8.071.000 | 5.107.000 | 4.554.000 | 0 | Đất TM-DV |
79 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Lê Lai | Đầu phố - Cuối phố | 9.325.000 | 6.155.000 | 3.896.000 | 3.473.000 | 0 | Đất TM-DV |
80 | Hà Nội | Thị xã Sơn Tây | Hữu Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 3.768.000 | 2.462.000 | 1.558.000 | 1.212.000 | 0 | Đất TM-DV |