Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc xã Gia Tân và đoạn còn lại của xã Yết Kiêu cũ - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
182 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc điểm dân cư Yết Kiêu - từ cổng Cơ sở kinh doanh vật tư NN và thức ăn chăn nuôi Minh Phương - đến qua ngã 3 rẽ vào UBND xã Yết Kiêu 50,0m | 10.800.000 | 4.800.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
183 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B | Đoạn còn lại thuộc xã Quang Minh - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
184 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B | Đoạn qua các xã Toàn Thắng, xã Đoàn Thượng, xã Đức Xương, xã Đồng Quang - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
185 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B | Khu vực dân cư ngã tư Trạm Bóng, xã Quang Minh - | 10.800.000 | 4.800.000 | 4.320.000 | 3.240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
186 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Hoàng Diệu) | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
187 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 (Khu vực điểm dân cư xã Hồng Hưng) | - | 6.600.000 | 3.300.000 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
188 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | Đoạn còn lại thuộc xã Gia Tân - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
189 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | từ cổng Công ty JOTON ngã ba Gia Lộc - đến giáp Kho bạc huyện mới | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
190 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | từ cổng Công ty JOTON ngã ba Gia Lộc - đến giáp đất thị trấn Gia Lộc | 12.000.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
191 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện còn lại - | 2.275.000 | 1.274.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
192 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường 20C - Đất ven đường huyện | từ Cống Đôn, xã Đồng Quang- đấu nối tỉnh lộ 392 xã Nhật Tân - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
193 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đường 38b cũ qua thôn Đông Cầu, Quang Minh - | 10.500.000 | 5.250.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
194 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ điểm giao với 395 Yết Kiêu- cầu ô Xuyên - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
195 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ Thống Nhất - Trùng Khánh cũ (đường viện cây) - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
196 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 11 - Đất ven đường huyện | địa phận xã Thống Kênh - đến điểm giao huyện lộ 191C, xã Hồng Hưng | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
197 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 191C - Đất ven đường huyện | trục Cầu Cờ, Hoàng Diệu- Đoản Thượng - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
198 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 191D - Đất ven đường huyện | trục Gia Khánh- Hoàng Diệu - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
199 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 39E - Đất ven đường huyện | đường trục xã Gia Tân - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
200 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 39H - Đất ven đường huyện | đoạn còn lại xã Gia Lương - | 5.040.000 | 2.646.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |