Trang chủ page 207
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4121 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường 20C - Đất ven đường huyện | từ Cống Đôn, xã Đồng Quang- đấu nối tỉnh lộ 392 xã Nhật Tân - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4122 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Đường 38b cũ qua thôn Đông Cầu, Quang Minh - | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4123 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ điểm giao với 395 Yết Kiêu- cầu ô Xuyên - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4124 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường huyện | Huyện lộ từ Thống Nhất - Trùng Khánh cũ (đường viện cây) - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4125 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 11 - Đất ven đường huyện | địa phận xã Thống Kênh - đến điểm giao huyện lộ 191C, xã Hồng Hưng | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4126 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 191C - Đất ven đường huyện | trục Cầu Cờ, Hoàng Diệu- Đoản Thượng - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4127 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 191D - Đất ven đường huyện | trục Gia Khánh- Hoàng Diệu - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4128 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 39E - Đất ven đường huyện | đường trục xã Gia Tân - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4129 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 39H - Đất ven đường huyện | đoạn còn lại xã Gia Lương - | 7.200.000 | 3.780.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4130 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Huyện lộ 39H - Đất ven đường huyện | từ ngã tư Cao Dương, Gia Khánh - đến hết xã Gia Khánh | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4131 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường trục Bắc-Nam | - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4132 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường gom đường Ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng (ngoài thị trấn Gia Lộc) | - | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4133 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường Thạch Khôi - Gia Xuyên (đoạn qua xã Gia Khánh) | - | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4134 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 393 (đoạn thuộc xã Lê Lợi, Phạm Trấn) | - | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4135 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Đức Xương và xã Nhật Tân - | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4136 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 392 | Đoạn thuộc xã Quang Minh - | 15.000.000 | 7.500.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4137 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường 62m kéo dài thuộc huyện Gia Lộc | - | 18.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4138 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn còn lại (thuộc xã Tân Tiến, Gia Khánh, Gia Hòa cũ, Trùng Khánh cũ) - | 10.500.000 | 4.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4139 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc xã Gia Tân và đoạn còn lại của xã Yết Kiêu cũ - | 12.000.000 | 5.200.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4140 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường tỉnh 395 | Đoạn thuộc điểm dân cư Yết Kiêu - từ cổng Cơ sở kinh doanh vật tư NN và thức ăn chăn nuôi Minh Phương - đến qua ngã 3 rẽ vào UBND xã Yết Kiêu 50,0m | 30.600.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |