Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) | Đường 3 Tháng 2 - Kênh Huỳnh Thiện | 2.720.000 | 1.632.000 | 1.088.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
82 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Đoàn Văn Chia (đường số 7) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường 3 Tháng 2 | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
83 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Kênh Hai Hùng - Cầu Kênh Châu bộ | 2.160.000 | 1.296.000 | 864.000 | 432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Nết (đường số 9) | Đường số 37 (Bến đò) - Kênh Hai Hùng | 2.880.000 | 1.728.000 | 1.152.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
85 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Minh Quang | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
86 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường số 29 - Đường số 20 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Văn Quang (đường số 17) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
88 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Trần Văn Sơn (đường số 19) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 29 | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
89 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đoàn Văn Chia | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 3 Tháng 2 | Nguyễn Văn Nết - Cầu Lái Hiếu | 2.760.000 | 1.656.000 | 1.104.000 | 552.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
91 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường Nguyễn Thị Phấn (đường số 3) | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) - Đường số 1 | 3.400.000 | 2.040.000 | 1.360.000 | 680.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
92 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường Hùng Vương - Cầu Kênh T82 | 1.792.000 | 1.076.000 | 716.800 | 359.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường Nguyễn Thị Phấn - Đường Hùng Vương | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
94 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Đường số 5 - Đường Nguyễn Thị Phấn | 2.208.000 | 1.324.800 | 884.000 | 441.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
95 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Hết ranh Cầu vượt Cây Dương - Giáp đường Đoàn Văn Chia | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Hết ranh lộ 26/3 - Ranh Cầu vượt Cây Dương | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
97 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường 30 Tháng 4 (đường tỉnh 927 cũ) | Cầu Kênh Tây - Ranh lộ 26/3 | 2.912.000 | 1.748.000 | 1.164.800 | 583.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
98 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) | Chùa Long Hòa Tự - Giáp ranh xã Hòa An | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Đường song song Quốc lộ 61 (thị trấn Kinh Cùng) | Cầu Mẫu Giáo Sơn Ca - Giáp đường Kinh Cùng - Phương Phú | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
100 | Hậu Giang | Huyện Phụng Hiệp | Quốc lộ 61 | Cống Mười Thành - Cống Hai Bình | 3.360.000 | 2.016.000 | 1.344.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |