Trang chủ page 142
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2821 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường số D14 (đoạn từ Đường số N8 đến Đường số N10) - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2822 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Tri Phương (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N8) - | 4.583.000 | 2.749.800 | 1.834.000 | 916.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2823 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường số D14 đến Đường Nguyễn Tri Phương) - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2824 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư tự cải tạo phù hợp quy hoạch đất ở liền kề Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thuỷ | Đường số D1 (đoạn từ Đường Nguyễn Chí Thanh đến Đường số N10) - | 3.342.000 | 2.006.000 | 1.336.800 | 669.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2825 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu dân cư tự cải tạo phù hợp quy hoạch đất ở liền kề Khu Tái định cư thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thuỷ | Đường Nguyễn Chí Thanh (đoạn từ Đường Nguyễn Tri Phương đến Đường số D1) - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2826 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 2) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền đường số 11) - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2827 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 2) | Các nền mặt tiền đường số 11 - | 6.800.000 | 4.080.000 | 2.720.000 | 1.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2828 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng (không áp dụng các nền mặt tiền Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng) - | 4.998.000 | 2.998.800 | 2.000.000 | 999.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2829 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Khu thương mại thị trấn Nàng Mau (Khu 1) | Các nền mặt tiền: Đường số 1A; Đường Phan Đình Phùng - | 5.008.000 | 3.004.800 | 2.004.000 | 1.001.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2830 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Chí Thanh | Ngô Quốc Trị - Nguyễn Tri Phương | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2831 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường kênh Lộ làng | Nguyễn Tri Phương - Giáp ranh xã Vị Thủy | 2.951.000 | 1.770.600 | 1.181.000 | 591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2832 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Hùng Vương nối dài | Ranh lô (nền) Nguyễn Văn Tiềm - Hết ranh Khu dân cư giáo viên | 3.485.000 | 2.091.000 | 1.394.000 | 697.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2833 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Nội vi Khu dân cư giáo viên | Các đường nội bộ trong khu - | 2.951.000 | 1.770.600 | 1.181.000 | 591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2834 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Tri Phương | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2835 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường bờ xáng Nàng Mau | Cầu Nàng Mau - Kênh Ba Soi | 2.365.000 | 1.419.000 | 946.000 | 473.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2836 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường ấp 5 - thị trấn Nàng Mau | Nguyễn Tri Phương - Ranh xã Vị Thắng | 2.365.000 | 1.419.000 | 946.000 | 473.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2837 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Võ Thị Sáu | Đường 30 Tháng 4 - Nguyễn Tri Phương | 2.951.000 | 1.770.600 | 1.181.000 | 591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2838 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường về xã Vị Trung | Quốc lộ 61 - Ranh xã Vị Trung | 2.951.000 | 1.770.600 | 1.181.000 | 591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2839 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Nguyễn Huệ | Nguyễn Tri Phương - Cầu Tư Tiềm | 2.951.000 | 1.770.600 | 1.181.000 | 591.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2840 | Hậu Giang | Huyện Vị Thủy | Đường Phan Đình Phùng | Ranh Khu thương mại thị trấn Nàng Mau - Cầu Thủ Bổn | 2.502.000 | 1.502.000 | 1.000.800 | 501.000 | 0 | Đất ở đô thị |