Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Các tuyến đường nhánh từ QL 21A vào sâu 200m - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | đoạn đường bắt đầu từ sân vạn động thị trấn Thanh Hà cũ - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 1.248.000 | 936.000 | 572.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3962 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Đoạn đường trục thôn từ khu Quyết Tiến ra khu vai đường Hồ Chí Minh - | 1.248.000 | 936.000 | 572.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3963 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | Từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuấn (xy: 2277928,466833) theo đường trục khu (Đoàn Kết đi Thắng Lợi) - đến địa giới hành chính thôn Nam Hưng, xã An Phú | 1.248.000 | 936.000 | 572.000 | 364.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3964 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Các thửa đất có mặt tiền giáp đường Hồ Chí Minh - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | - | 3.016.000 | 2.405.000 | 1.820.000 | 1.144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3965 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường Tỉnh lộ 12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất số 214, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278085,466085) - đến địa giới hành chính xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi | 3.016.000 | 2.405.000 | 1.820.000 | 1.144.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3966 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường tỉnh lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất số 148 (xy: 2278189,466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171) - đến hết thửa đất số 214, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278085,466085) | 3.640.000 | 3.016.000 | 2.405.000 | 1.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3967 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ ngã ba vòng hoa thị trấn, thửa đất số 148, tờ bản đồ số 73 (xy: 2278189,466162) - đi Chợ bến (hết địa giới hành chính Thị trấn) | 3.640.000 | 3.016.000 | 2.405.000 | 1.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3968 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | các thửa đất số 148 (xy: 2278189, 466162), thửa số 189 (xy: 2278138,466171), thửa số 183 (xy: 2278157,466161), thửa số 142 (xy: 2278202, 466180) tờ bả - | 4.680.000 | 4.056.000 | 3.445.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3969 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đoạn đường QL 21A - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Ba Hàng Đồi | từ thửa đất ở nhà bà Vũ Thị Thanh Vân (xy: 2277618, 467412) - đến ngã ba vòng hoa thị trấn | 4.680.000 | 4.056.000 | 3.445.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3970 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | các trục đường còn lại không thuộc các đường phố đã nêu ở trên - | 462.000 | 377.000 | 260.000 | 234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3971 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | Các tuyến đường còn lại thuộc các Thôn Ngai Long, Chéo Vòng, Đồi Hoa, Đồng Bầu - | 462.000 | 377.000 | 260.000 | 234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3972 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | Tuyến đường ven chân đồi Hoa và khu đồi Tre - | 462.000 | 377.000 | 260.000 | 234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3973 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Chi Nê | Các tuyến đường thuộc khu dân cư số 5, 13 - | 462.000 | 377.000 | 260.000 | 234.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3974 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Đoạn đường từ QL21A đi qua cầu ông Hiếu - đến cống Sòng Bi thôn Ngai Long. (đã trừ các đường đã quy định tại các đường phố nói trên) | 806.000 | 637.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3975 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Đoạn đường từ QL21A (Cầu Chéo) đi xứ đồng Mắt Ngọc - đến ngã 3 nhà văn hóa thôn Đồi Hoa | 806.000 | 637.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3976 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Các tuyến đường thuộc khu vực UBND xã Lạc Long cũ - | 806.000 | 637.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3977 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | đoạn đường từ cầu xi măng (cổng trường Cơ điện Tây Bắc) - đến hộ ông Vũ Văn Bằng thuộc khu 13 | 806.000 | 637.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3978 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 2,5m trở lên thuộc các khu dân cư số 1 2 3 4 7 8 9 10 11 12 - | 806.000 | 637.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3979 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường thuộc khu vực Bãi Miện - Khu dân cư số 1. (đã trừ các thửa đất thuộc đường phố nói trên trên) - | 1.144.000 | 917.000 | 689.000 | 572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3980 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Chi Nê | Các trục đường xương cá có mặt đường từ 3,5m trở lên sâu 120m nằm trong khoảng Đường phố loại 3,4,5 - | 1.144.000 | 917.000 | 689.000 | 572.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |