STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) - Thị Trấn Cam Đức | - Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) - Thị Trấn Cam Đức | - Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 395.200 | 284.544 | 237.120 | 205.504 | 158.080 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) - Thị Trấn Cam Đức | - Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 296.400 | 213.408 | 177.840 | 154.128 | 118.560 | Đất SX - KD đô thị |