STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Cam Đức | - Tiếp giáp cầu bêtông Cam Hải | 3.094.000 | 1.642.550 | 1.296.750 | 864.500 | 518.700 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Cam Đức | - Tiếp giáp cầu bêtông Cam Hải | 2.475.200 | 1.314.040 | 1.037.400 | 691.600 | 414.960 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Cam Đức | - Tiếp giáp cầu bêtông Cam Hải | 1.856.400 | 985.530 | 778.050 | 518.700 | 311.220 | Đất SX - KD đô thị |