STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp nhà ông Bảo | 459.000 | 229.500 | 137.700 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp ranh Trạm Y tế xã Cam Hải Tây | 714.000 | 357.000 | 214.200 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp nhà ông Bảo | 367.200 | 183.600 | 110.160 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp ranh Trạm Y tế xã Cam Hải Tây | 571.200 | 285.600 | 171.360 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp nhà ông Bảo | 275.400 | 137.700 | 82.620 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp ranh Trạm Y tế xã Cam Hải Tây | 428.400 | 214.200 | 128.520 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |