STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào khu tái định cư Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào khu tái định cư Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào khu tái định cư Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |