STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi - Thị Trấn Cam Đức | - Đường quy hoạch Lê Duẩn | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi - Thị Trấn Cam Đức | - Đường quy hoạch Lê Duẩn | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi - Thị Trấn Cam Đức | - Đường quy hoạch Lê Duẩn | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất SX - KD đô thị |