STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - | 555.750 | 400.140 | 333.450 | 288.990 | 222.300 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - | 333.450 | 240.084 | 200.070 | 173.394 | 133.380 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |