STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |