STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 533.520 | 373.464 | 266.760 | 226.746 | 186.732 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 592.800 | 414.960 | 296.400 | 251.940 | 207.480 | Đất SX - KD đô thị |