STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba trường Mẫu giáo | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba trường Mẫu giáo | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 370.500 | 266.760 | 222.300 | 192.660 | 148.200 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba trường Mẫu giáo | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất SX - KD đô thị |